
Học từ vựng tiếng nhật bài 24
第24課だいにじゅうよんか 言葉ことば くれます : Cho, biếu (cho mình) 連つれて行いきます : Đưa (ai) đi, dẫn đi 連つれてきます : Đưa (ai) đến, […]
n
第24課だいにじゅうよんか 言葉ことば くれます : Cho, biếu (cho mình) 連つれて行いきます : Đưa (ai) đi, dẫn đi 連つれてきます : Đưa (ai) đến, […]
第19課だいじゅうきゅうか 言葉ことば 登のぼります : Trèo, leo (núi) 「山やま に~」 :Leo núi 泊とまります : Ngủ trọ, nghỉ [ở khách […]
Nói một cách ngắn gọn, bạn chỉ cần chuẩn bị những giấy tờ dưới đây, mang đến chi […]
第18課だいじゅうはちか 言葉ことば できます : Có thể 洗あらいます : Rửa, giặt 弾ひきます : Chơi [đàn pianô] 「ピアノを~」 : Chơi […]