Cuộc thi làm đồ ăn bằng nhựa ở Nhật
Các bạn du học sinh Nhật Bản có biết đến thông tin này chưa? Hàng năm ở Nhật có một cuộc thi làm đồ ăn bằng nhựa do hãng Iwasaki…
Các bạn du học sinh Nhật Bản có biết đến thông tin này chưa? Hàng năm ở Nhật có một cuộc thi làm đồ ăn bằng nhựa do hãng Iwasaki…
第 13 課だいじゅうさんか 言葉ことば 遊あ そ びます : Chơi, đi chơi 泳お よ ぎます : Bơi lội 迎む か えます : Đón 疲つ か れます : Mệt mỏi 出だ します…
Trái với hình dung của nhiều người về một đất nước Nhật Bản rất lạnh với tuyết rơi dày và những rừng thông trên núi cao.Tuy nhiên, sau khi những…
第 09 課だいきゅうか 言葉ことば わかります : hiểu, nắm được あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích 嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém 料理りょうり…
第 08 課だいはちか 言葉ことば ハンサム「な」 : Đẹp trai きれい「な」 : Đẹp, xinh đẹp, sạch sẽ 静しずか「な」: Yên tĩnh, yên ắng にぎやか「な」 : Đông đúc, nhộn nhịp 有名ゆうめい「な」: Nổi…
Chúc mừng các bạn du học sinh của công ty cổ phần sen quốc tế đã đạt tư cách lưu trú trong kỳ nhập học…