Học từ vựng tiếng nhật bài 13
第 13 課だいじゅうさんか 言葉ことば 遊あ そ びます : Chơi, đi chơi 泳お よ ぎます : Bơi lội 迎む か えます : Đón 疲つ か れます : Mệt mỏi 出だ します…
第 13 課だいじゅうさんか 言葉ことば 遊あ そ びます : Chơi, đi chơi 泳お よ ぎます : Bơi lội 迎む か えます : Đón 疲つ か れます : Mệt mỏi 出だ します…
Trái với hình dung của nhiều người về một đất nước Nhật Bản rất lạnh với tuyết rơi dày và những rừng thông trên núi cao.Tuy nhiên, sau khi những…
第 09 課だいきゅうか 言葉ことば わかります : hiểu, nắm được あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích 嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém 料理りょうり…