Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 13
Học từ vựng tiếng nhật bài 13

Học từ vựng tiếng nhật bài 13

第 13 課だいじゅうさんか 言葉ことば  遊あ そ びます : Chơi, đi chơi   泳お よ ぎます : Bơi lội  迎む か えます : Đón 疲つ か れます : Mệt mỏi 出だ します…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 13
Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 09
Học từ vựng tiếng nhật bài 09

Học từ vựng tiếng nhật bài 09

第 09 課だいきゅうか 言葉ことば  わかります : hiểu, nắm được  あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích  嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém  料理りょうり…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 09