Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 16
TU VUNG BAI 16

Học từ vựng tiếng nhật bài 16

第 16 課じゅうろっか 言葉ことば 乗のります : Lên, đi [tàu điện] 「電車でんしゃ でんしゃに~」 : Lên tàu điện 降おります : Xuống [khỏi tàu điện] 「電車でんしゃ を~」 : Xuống khỏi tàu điện 乗のり換かえます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 16
Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 25
Học từ vựng tiếng nhật bài 25

Học từ vựng tiếng nhật bài 25

第25課にじゅうごか 言葉 ことば  考かんがえます : Suy nghĩ  着つきます : Đến nơi   留学りゅうがく します : Du học  取とります : Có tuổi ;    年としを~ : Già, có tuổi  田舎いなか : Quê, nông…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 25
Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 23
Học từ vựng tiếng nhật bài 23

Học từ vựng tiếng nhật bài 23

第 23課にじゅうさんか 言葉ことば 聞ききます :  Hỏi 「先生せんせいに~」   : Hỏi thầy cô giáo 回まわします :  Quay, vặn, xoay 引ひきます :  Kéo, lôi 変かえます : Đổi  触さわります : Sờ chạm   出でます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 23