Học từ vựng tiếng nhật bài 05
Học từ vựng tiếng nhật bài 05 第 05 課 だいごか 言葉ことば 行いきます : Đi 来きます : Đến 帰かえります : Về, trở về (về nhà, về quê,…
Học từ vựng tiếng nhật bài 05 第 05 課 だいごか 言葉ことば 行いきます : Đi 来きます : Đến 帰かえります : Về, trở về (về nhà, về quê,…
第 04 課だいよっか 言葉ことば 起おきます : Thức dậy 寝ねます : Ngủ 働はたらきます : Làm việc 休やすみます : Nghỉ, ngỉ ngơi 勉強べんきょうします : Học 終おわります : Xong, kết thúc デパート…
第 03 課だいさんか 言葉ことば ここ : Chỗ này そこ : Chỗ đó あそこ : Chỗ kia どこ : Chỗ nào、ở đâu こちら : Chỗ này, đằng này (cách nói lịch…