Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 22
Học từ vựng tiếng nhật bài 22

Học từ vựng tiếng nhật bài 22

第22課だいにじゅうにか 言葉ことば 着きます : Mặc [áo sơ mi ;「シャツ/コートを~」 : Mặc áo sơ mi 履はきます: Đi [giày], mặc [quần]; [くつ/くつした/ずぼんを~]: Đi giày, đi tất 被かぶります : Đội [mũ];「ぼうしを~」 : Đội…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 22
Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 21
Học từ vựng tiếng nhật bài 21

Học từ vựng tiếng nhật bài 21

第21課だいにじゅういっか 言葉ことば 思おもいます : Nghĩ, nghĩ rằng, 言いいます : Nói 足たります  : Đủ, đầy đủ 勝かちます : Thắng, chiến thắng 負まけます : Thua, thất bại あります : Có tổ chức…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 21