Khí hậu và bốn mùa ở Nhật Bản
Trái với hình dung của nhiều người về một đất nước Nhật Bản rất lạnh với tuyết rơi dày và những rừng thông trên núi cao.Tuy nhiên, sau khi những…
Trái với hình dung của nhiều người về một đất nước Nhật Bản rất lạnh với tuyết rơi dày và những rừng thông trên núi cao.Tuy nhiên, sau khi những…
第 09 課だいきゅうか 言葉ことば わかります : hiểu, nắm được あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích 嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém 料理りょうり…
第 08 課だいはちか 言葉ことば ハンサム「な」 : Đẹp trai きれい「な」 : Đẹp, xinh đẹp, sạch sẽ 静しずか「な」: Yên tĩnh, yên ắng にぎやか「な」 : Đông đúc, nhộn nhịp 有名ゆうめい「な」: Nổi…