Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 23
Học từ vựng tiếng nhật bài 23

Học từ vựng tiếng nhật bài 23

第 23課にじゅうさんか 言葉ことば 聞ききます :  Hỏi 「先生せんせいに~」   : Hỏi thầy cô giáo 回まわします :  Quay, vặn, xoay 引ひきます :  Kéo, lôi 変かえます : Đổi  触さわります : Sờ chạm   出でます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 23

Hướng dẫn chi tiết về Lễ hội băng tuyết Sapporo

Còn điều gì tuyệt vời hơn là được cùng nhau vui chơi trong cái lạnh? Nếu bạn có cùng suy nghĩ như vậy, hãy tới với Lễ hội băng tuyết…

Continue ReadingHướng dẫn chi tiết về Lễ hội băng tuyết Sapporo

Nhà ga hoạt động để phục vụ duy nhất 1 nữ sinh ở Nhật Bản

Nhà ga hoạt động để phục vụ duy nhất 1 nữ sinh ở Nhật Bản   Nhà ga Kami-Shirataki thuộc hòn đảo cực bắc của Hokkaido, Nhật Bản được nhiều…

Continue ReadingNhà ga hoạt động để phục vụ duy nhất 1 nữ sinh ở Nhật Bản