Học từ vựng tiếng nhật bài 02
Học từ vựng tiếng nhật bài 02 第 02 課 だいにか 言葉ことば これ : Cái này それ : Cái đó あれ : Cái kia この~ : ~ này その~…
Học từ vựng tiếng nhật bài 02 第 02 課 だいにか 言葉ことば これ : Cái này それ : Cái đó あれ : Cái kia この~ : ~ này その~…
Học từ vựng tiếng nhật bài 01 第 01課だいいっか 言葉ことば 私わたし : Tôi (ngôi thứ nhất số ít) 私わたしたち: Chúng tôi, chúng ta (ngôi thứ nhất số nhiều) あなた…
Người Nhật là pha trộn của các dân tộc bản địa với người Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên, Mãn Châu, Eskimo… thuộc giống da vàng.…