Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 16
TU VUNG BAI 16

Học từ vựng tiếng nhật bài 16

第 16 課じゅうろっか 言葉ことば 乗のります : Lên, đi [tàu điện] 「電車でんしゃ でんしゃに~」 : Lên tàu điện 降おります : Xuống [khỏi tàu điện] 「電車でんしゃ を~」 : Xuống khỏi tàu điện 乗のり換かえます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 16