Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 09
Học từ vựng tiếng nhật bài 09

Học từ vựng tiếng nhật bài 09

第 09 課だいきゅうか 言葉ことば  わかります : hiểu, nắm được  あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích  嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém  料理りょうり…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 09
Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 08
Học từ vựng tiếng nhật bài 08

Học từ vựng tiếng nhật bài 08

第 08 課だいはちか 言葉ことば ハンサム「な」 :   Đẹp trai きれい「な」  :  Đẹp, xinh đẹp, sạch sẽ 静しずか「な」:  Yên tĩnh, yên ắng にぎやか「な」 :   Đông đúc, nhộn nhịp 有名ゆうめい「な」:  Nổi…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 08