Học từ vựng tiếng nhật bài 23
第 23課にじゅうさんか 言葉ことば 聞ききます : Hỏi 「先生せんせいに~」 : Hỏi thầy cô giáo 回まわします : Quay, vặn, xoay 引ひきます : Kéo, lôi 変かえます : Đổi 触さわります : Sờ chạm 出でます…
第 23課にじゅうさんか 言葉ことば 聞ききます : Hỏi 「先生せんせいに~」 : Hỏi thầy cô giáo 回まわします : Quay, vặn, xoay 引ひきます : Kéo, lôi 変かえます : Đổi 触さわります : Sờ chạm 出でます…
第 12 課だいじゅうにか 言葉ことば 簡単かんたん「な」: Đơn giản 近ちかい : Gần 遠とおい : Xa 早はやい: Sớm (về thời gian) 速はやい: Nhanh (về tốc độ) 遅おそい : Chậm, muộn 多おおい: Nhiều, đông…
第11課だいじゅういっか 言葉ことば います : Có (dùng cho người, động vật, chỉ sự sở hữu) こどもが~ : Có con います : Ở (chỉ sự tồn tại) にほんに~ : Ở Nhật Bản…