8

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật : đồ điện tử, gia dụng

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật : đồ điện tử, gia dụng

Sắp đến kỳ nhập học tháng 4 rồi, các bạn du học sinh Nhật Bản nên chuẩn bị cho mình một số kiến thức về từ vựng của các đồ dùng gia dụng trong nhà trước khi sang Nhật nhé!

Tủ lạnh: 冷蔵庫 (れいぞうこ )
Lò vi sóng: 電子レンジ (でんしれんじ)
Máy giặt: 洗濯機 (せんたっき )
Nồi cơm điện: 炊飯器 (すいはんき )
Máy hút bụi: サイクロンクリーナー
Robot hút bụi: ロボット型クリーナー
Máy sưởi: ヒーター

Điều hoà nhiệt độ: エアコン
Bình đun nước: 電気ケトル(でんきけとる)
Nồi hấp: スチームクッカー
Chảo nướng+ lẩu: グリル鍋 (グリルなべ)
Bếp điện cao tần: IH調理器 (IHちょうりき )
64i K8vgxMvY7iYvRRw8zHCR5T8 qPdx6vJhscAFmPnxz8kAgCOaQod0hCMQHCFpcQT rJxKNRxH3dqhhkPW5TYX9 a
Lò nướng: トースター
Nồi nấu cháo: おかゆメーカ
Máy làm Takoyaki: たこ焼き器 (たこやきき)
DVgRC8WyQkbpYMiTOE3PGaxiHSR QvvrdSRehvMhjxC1rzT s9rlQ5ARGZfrbPjR5APzvTqNq0b1bOCfPrxhEyQUDNO KF43MVSUxsPyX6Dl
Bàn là:アイロン
Máy may: 電動ミシン (でんどうミシン)
Quạt máy:扇風機(せんぷうき)
Bàn sưởi: こたつ
Chăn điện: 電気毛布(でんきもうふ)
j DTLzLtUQy7gIsTAo4aI ke1K0RKXs Tr 76k5o88kfQu9kTWaXZWHokhlAoTimiwOjfztovGRBoXJD 4H6epVyfyz1vdxEa7MWbDMyJGpN4xC2OijoQ9D0FI lLb5EGjjlyuw8
Thảm điện: ホットカーペット
Máy sấy tóc: ヘアドライヤー
Dao cạo râu: ヒゲトリマー
Bộ chuyển chân cắm điện: 変換プラグ (へんかんプラグ)
4Sqgwubi3I5GhKPPFNmDDW8 3qGtq5KMTrZoZ2pzZEB5DHCh Pi9c6EtiTRbJ35zlmKUfJKZqZ0OG4PWWk9rctGob005cCfKLL7Z BZ8HldQJck6mrnEiU4Sn6rlcC3oXj oQBrs
Dao chặt xương: 中華包丁(ちゅうかぼうちょう)

Nguồn: isenpai.jp

ANH10

 CÔNG TY CP SEN QUỐC TẾ
ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ – DU HỌC NHẬT BẢN
Đ/C: 36A Đặng Tất – P.Vĩnh Hải – Tp.Nha Trang – T.Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Website:https://senquocte.com/
Facebook: https://www.facebook.com/senquocte

Trả lời

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.