7 cách học kanji hiệu quả

Bước đầu tiên là nhớ hết mặt chữ, âm Hán Việt và nghĩa đi đã (biết âm Hán Việt rồi thì đoán nghĩa rất dễ!)

Các bài viết liên quan : 

CÁCH 1: HIỂU BIẾT VỀ KANJI

Chữ kanji có thể là chữ tượng hình

Ví dụ:

Nhật = mặt trời, ngày

Nguyện = mặt trăng, tháng

Khẩu = miệng, cửa

Mục = mắt

Phẩm = sản phẩm, phẩm chất (hình những kiện hàng chồng lên nhau)

Xuyên = sông (hình con sông)

Chữ kanji có thể mượn âm

Ví dụ:

Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) – mượn âm của tương (trong “tương hỗ”, “tương trợ”)

Hà (sông) – mượn âm của khả (trong “khả năng”)

Chế (trong “chế tạo”) – mượn âm của chế (trong “thể chế”, “chế ngự”)

Chính (trong “chính quyền”, “chính thể”) – mượn âm của chính (trong “chính xác”, “chính nghĩa”, nghĩa: “đúng”)

Chữ kanji ghép từ các bộ phận nhỏ và mỗi chữ có một bộ chính

Ví dụ:

Thảo (cây cỏ) gồm bộ thảo ở trên vào chữ tảo (sớm) ở dưới.

Thanh (thanh khiết) gồm bộ “thủy” bên trái và chữ thanh (màu xanh) bên phải.

Phương (hương thơm) gồm bộ “thảo” ở trên và chữ phương (phương hướng) bên dưới.

Vọng (ước vọng) gồm chữ vong, nguyệt, vương

Tinh (ngôi sao) gồm chữ nhật (mặt trời), sinh (sống)

Nguyên (nguồn gốc) gồm bộ “thủy” và chữ nguyên (cánh đồng)

Một chữ có thể có nhiều nghĩa và phải hiểu nó trong từ ghép

Ví dụ:

Xuân vừa có nghĩa là mùa xuân, vừa có nghĩa là tuổi trẻ (như trong 青春 “thanh xuân”)

Phẩm, có nghĩa hàng hóa như trong 製品 chế phẩm, hay phẩm chất như品質– phẩm chất, 品格-phẩm cách.

Nhật, nghĩa là mặt trời, ngày.

Nguyệt, nghĩa là mặt trăng, tháng.

Có nghĩa như quả tim như trong 心臓-tâm tạng, hay tấm lòng như trong (こころ, kokoro)

Có nghĩa là sống như trong 生活-sinh hoạt, hay chỉ người như trong 学生-học sinh.

Có nghĩa là “thông qua” như trong 紹介– thiệu giới (giới thiệu), môi giới hay chăm sóc như trong介護– giới hộ (chăm sóc).

CÁCH 2: HỌC ÂM HÁN VIỆT VÀ VẬN DỤNG HIỂU BIẾT CHỮ HÁN VIỆT

Nếu bạn biết âm Hán Việt thì học chữ kanji sẽ dễ dàng hơn rất nhiều vì tiếng Nhật cũng dùng các từ giống như từ Hán Việt (chú ý: ý nghĩa trong tiếng Nhật có thể khác đôi chút với trong tiếng Việt.)

Ví dụ:

品質 Hin Shitsu = Phẩm chất

質量 Shitsu Ryou Chất lượng (nghĩa là “khối lượng”)

国家 Kokka Quốc gia

地震 Jishin Địa chấn

自由 Jiyuu Tự do

幸福 Koufuku Hạnh phúc

運命 Unmei Vận mệnh

有機 Yuuki Hữu cơ

機械 Kikai Cơ giới

草木 Soumoku Thảo mộc

創造 Souzou Sáng tạo

現象 Genshou Hiện tượng

Ở các từ trên, nếu bạn không biết một trong hai từ kanji bạn có thể suy đoán, vì tuy có thể chúng ta không biết cách đọc nhưng có thể suy đoán cách đọc từ các bộ phận cấu tạo nên chữ kanji. Ví dụ chúng ta có thể đoán cách đọc các từ sau:

Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) vì chữ kanji này gồm hai phần là chữ -tương và -tâm.

Hà (sông) vì gồm bộ “thủy” (chỉ nước) và chữ -khả.

Nhiên (cháy, nhiên liệu) vì gồm bộ -hỏa và chữ nhiên (trong thiên nhiên, tự nhiên.)

指揮 Chỉ huy, vì có bộ thủ (tay) chỉ hành động. Ở chữ “huy” phần sau là chữ“quân” trong “quân đội.”

CÁCH 3: HỌC TỪ CHỮ ĐƠN GIẢN

Học từ chữ có số nét ít nhất và học dần lên. Ưu điểm của cách này là bạn sẽ biết những chữ đơn giản, và khi học các từ phức tạp có thể quy về các chữ đơn giản, sẽ dễ nhớ hơn.

Danh sách đầy đủ các chữ kanji theo số nét sẽ được cập nhật trên trang web Nhật ngữ trong thời gian tới.

Ví dụ:

Tưởng = tương + tâm = mộc + mục +tâm

Vọng = vong, nguyệt, vương

Xuân = tam +nhân +nhật

Dưới đây là danh sách 50 chữ đơn giản nhất:

Nhất (một)

Ất (số đếm như giáp, ất, bính…)

Cửu (chín)

Thất (bảy)

Thập

Nhân

Đinh

Đao

Nhị

Nhập (vào)

Bát

Hựu (lại còn, hay là)

Liễu (xong, kết liễu)

Lực (sức)

Hạ (dưới)

Can (khô)

Hoàn (tròn)

Cửu (lâu dài, vĩnh cửu)

Cập (đến, như trong “phổ cập”)

Cung (cây cung)

Kỉ (bản thân)

Khẩu (miệng, cửa khẩu)

Công (công nghiệp…)

Tài (tài năng)

Tam

Sơn

Sĩ (người, như “bác sĩ”)

Tử (phần tử, con)

Chước (múc rượu)

Nữ

Tiểu

Thượng (trên)

Trượng

Nhẫn (lưỡi dao, lưỡi kiếm,…)

Thốn (thước đo)

Tịch (chiều tối)

Thiên (ngàn)

Xuyên (sông)

Đại

Thổ (đất đai)

Vong (mất đi)

Phàm (tầm thường)

Vạn

Dữ (cấp cho, gửi)

Dẫn

Viên (tròn)

Vương (vua)

Hóa (biến hóa)

Hỏa

Giới (giới thiệu, môi giới, giới hộ,…)

CÁCH 4: HỌC NHỮNG CHỮ THƯỜNG DÙNG NHẤT

Cách này là cách giúp bạn học kanji hiệu quả nhất. Bạn có thể học từ chữ kanji nào hay dùng nhất trở đi. Danh sách đầy đủ các chữ kanji theo thứ tự sử dụng sẽ được cập nhật trên trang web Nhật ngữ trong thời gian tới.

Dưới đây là 50 chữ kanji thông dụng nhất.

1 Nhật

2 Nhất

3 Thập

4 Nhị

5 Nhân

6 Đại

7 Niên

8 Hội (gặp gỡ -ví dụ: hội nghị; hội, nhóm –ví dụ: giáo hội)

9 Quốc

10 Tam

11 Bản (gốc –cơ bản, căn bản)

12 Trường (dài)

13 Trung (giữa)

14 Ngũ (năm)

15 Xuất

16 Sự (việc, sự kiện)

17 Xã (tập đoàn, xã hội, công xã)

18 Thị (thành phố -ví dụ: thành thị, thị dân)

19 Giả (chỉ người, như: học giả)

20 Nguyệt

21 Tứ

22 Cửu

23 Đồng (tương đồng, giống)

24 Tự (tự bản thân)

25 Chính (chính trị)

26 Thời (thời gian, lúc)

27 Nghiệp (sự nghiệp, như: công nghiệp)

28 Phân (chia)

29 Thượng

30 Tiền (trước)

31 Sinh (sống, chỉ người –như: học sinh, tiên sinh)

32 Hợp

33 Hành (tiến hành), hàng (ngân hàng)

34 Bộ (bộ phận)

35 Địa

36 Hậu (sau)

37 Nghị (nghị luận, nghị giảng…)

38 Đảng

39 Bát

40 Dân (dân chúng)

41 Lục (sáu)

42 Kiến (nhìn)

43 Gian (ở giữa, trung gian)

44 Tân (mới)

45 Viên (người, như: nhân viên)

46 Nhập (đưa vào, vào)

47 Trường (nơi, chỗ, như: quảng trường)

48 Viên (tròn, như: viên mãn; tiền yên Nhật)

49 Học

50 Đông

CÁCH 5: BIẾT CÁCH TRA TỪ ĐIỂN

Tra từ điển giấy

Đây là cách mất thời gian, nhưng sẽ giúp bạn hiểu căn bản về cách viết và cách tra chữu kanji.Bạn phải tìm được bộ và đếm được số nét.

Ví dụ:

Bộ ở bên phải, như chữ nhiên, thanh.

Bộ ở bên trên, như chữ phương, học.

Bộ ở bên dưới, như chữ tưởng, nhiên (bộ hỏa).

Bộ bao xung quanh, như chữ vi, đoàn.

Bạn nên học quy tắc viết chữ kanji, từ đó sẽ dễ dàng đếm số nét của nó. Việc này bạn có thể học bằng kinh nghiệm khi nhìn bảng chữ kanji và số nét tương ứng của nó.

Tra kim từ điển

Kim từ điển sẽ giúp bạn tra chữ kanji nhanh hơn rất nhiều từ điển giấy. Với kim từ điển bạn có thể tra theo bộ bằng cách nhập số nét của bộ chính của chữ (ví dụ chữ có bộ là bộ hỏa 4 nét), nhập số nét của chữ (chữ nhiên là 12 nét), hoặc nhập cách đọc các bộ phận tạo nên chữ đó, ví dụ chữ nhiên bạn có thể nhập (bộ hỏa=lửa), いぬ(khuyển = chó.)

Và quan trọng hơn bạn có thể kết hợp các cách trên, sẽ tra nhanh và chính xác. Cần lưu ý là, nếu bạn nhập ít thông tin thì các chữ “tiềm năng” sẽ hiện ra càng nhiều và bạn sẽ mất thêm công lựa chọn.

Tra trực tuyến trên internet

Tra online trên internet là cách tuyệt vời để có thể tra mọi lúc, mọi nơi mà không tốn kém. Tôi khuyên bạn nên dùng từ điển chữ Hán Thiều Chửu. Bạn có thể tìm kiếm với từ khóa “Thiều Chửu online” hoặc vào địa chỉ sau:

Viện Việt học – Từ điển Thiều Chửu trực tuyến

Ngoài ra, từ trang web trên bạng có thể tải bản dùng offline về máy tính (chạy bằng Java, bạn cần cài Java Runtime vào máy để chạy) để sử dụng khi không có internet.

CÁCH 6: CÓ MỘT BẢNG TRA CỨU

Bạn nên có một bảng tra cứu bằng giấy. Việc này sẽ giúp bạn có thể học hàng ngày ở mọi nơi, khi bạn không ngồi máy tính. Quan trọng hơn, bạn có thể học một cách trực quan và so sánh được các chữ kanji với nhau.

Bạn có thể mua bảng 1945 chữ kanji đang được bán trên thị trường, hoặc tự tạo cho mình riêng một bản.

CÁCH 7: HỌC GIẢI NGHĨA CHỮ KANJI

Ví dụ:

Học kanji: 理想 Ri Sou LÝ TƯỞNG

Học chữ kanji không những không khó, mà còn thú vị. Các chữ kanji đều có một triết lý riêng của nó. Hôm nay chúng ta sẽ nghiên cứu hai chữ sau:

理想 LÝ TƯỞNG

Cách đọc/読み方:りそう lý tưởng

Ý nghĩa/意味Lý tưởng (mục đích tối hậu), ước mơ; / English: ideal, dream

Ví dụ/

理想的な男性:người đàn ông lý tưởng

アンジェリーナ=ジョリーが彼女の理想像だ。

Anjeriina jorii ga kanojo no risouzou da.

Angelina Jolie là hình mẫu lý tưởng của cô ấy. (理想像:りそうぞう risouzou Lý Tưởng Tượng)

作家になるのは私の理想だ。

Sakka ni naru no wa watashi no risou da.

Trở thành nhà văn là ước mơ của tôi.

Ý nghĩa: Làm cho rõ ràng.

Chữ này gồm hai phần: Chữ ngọc

được tạo nên bởi chữ điền (ruộng) và thổ (đất đai), ý nghĩa là đất đai được chia thành vùng (làng, xã…) Người xưa thường dùng ngọc (đá quý) để làm ranh giới, nên lý nghĩa là ranh giới được làm rõ ràng bởi các viên đá quý làm cột mốc. Động từ nghĩa là chia ranh giới cho rõ ràng.

Chúng ta có thể thấy chữ này được dùng trong rất nhiều từ ghép:

理論 RiRon Lý luận = Lý thuyết

処理 ShoRi Xử lý = Xử lý

管理 KanRi Quản lý = Quản lý

論理 RonRi Luận lý = Lôgic

原理 GenRi Nguyên lý = Nguyên lý

TƯỞNG

Ý nghĩa: Nghĩ (trong lòng).

Chữ này gồm chữ tâm (心 Shin, kokoro) và chữ tương (相 Sou, ai). Tương gồm 2 phần, mộc (cái cây = ki, MOKU) và mục (con mắt = me, MOKU). Tưởng (SOU) là hình tượng một người hướng về một đối tượng nào đó và suy nghĩ trong lòng.

Ví dụ từ ghép:

想像 SouZouTưởng tượng

思想 ShiSou Tư tưởng

夢想 MuSou Mộng tưởng

(Nguồn: saromalang)

quangcao

CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản 
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Website:http://senquocte.com
Facebook: https://www.facebook.com/senquocte

Trả lời

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.