TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC VÀ LỚP HỌC
Chào các bạn ! Trong bài viết này Sen Quốc Tế xin giới thiệu một số từ vựng về chủ đề trường học và lớp học nhé ! Chúc các bạn học tốt !!!
1.Từ vựng về trường học:
| Kanji | Hiragana / Katakana | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 学校 | がっこう | gakkou | Trường học |
| 幼稚園 | ようちえん | youchi en | Trường mẫu giáo |
| 小学校 | しょうがっこう | shou gakkou | Trường tiểu học/cấp 1 |
| 中学校 | ちゅうがっこう | chuu gakkou | Trường trung học cơ sở/cấp 2 |
| 高等学校 | こうとうがっこう | koutou gakkou | Trường trung học/cấp 3 |
| 高校 | こうこう | koukou | Trường trung học/cấp 3 |
| 大学 | だいがく | daigaku | Trường đại học |
| 大学院 | だいがくいん | daigaku in | Trường sau đại học |
| 公立学校 | こうりつがっこう | kouritsu gakkou | Trường công |
| 私立学校 | しりつがっこう | shiritsu gakkou | Trường tư |
| 夜学校 | やがっこう | ya gakkou | Trường ban đêm |
| 塾 | じゅく | juku | Trung tâm học thêm |
| 校長 | こうちょう | kouchou | Hiệu trưởng |
| 教頭 | きょうとう | kyoutou | Phó hiệu trưởng |
| 先生 | せんせい | sensei | Giáo viên |
| 教師 | きょうし | kyoushi | Giáo viên |
| 学生 | がくせい | gakusei | Học sinh |
| 留学生 | りゅうがくせい | ryuu gakusei | Lưu học sinh |
| 同級生 | どうきゅうせい | dou kyuu sei | Bạn cùng trường |
| クラスメート | kurasume-to | Bạn cùng lớp | |
| 義務教育 | ぎむきょういく | gimu kyouiku | Giáo dục bắt buộc |
| 制服 | せいふく | seifuku | Đồng phục |
| 入学 | にゅうがく | nyuu gaku | Nhập học |
| 卒業 | そつぎょう | sotsugyou | Tốt nghiệp |
| 試験 | しけん | shiken | Thi cử |
| テスト | tesuto | Kiểm tra | |
| 中間試験 | ちゅうかんしけん | chuukan shiken | Thi giữa kỳ |
| 期末試験 | きまつしけん | kimatsu shiken | Thi cuối kỳ |
| 受験 | じゅけん | juken | Dự thi |
| 授業 | じゅぎょう | jugyou | Bài giảng, bài học |
| 宿題 | しゅくだい | shukudai | Bài tập |
| 質問 | しつもん | shitsumon | Câu hỏi |
| 練習問題 | れんしゅうもんだい | renshuu mondai | Câu hỏi luyện tập |
| 辞書 | じしょ | jisho | Từ điển |
| 教科書 | きょうかしょ | kyouka sho | Sách giáo khoa |
| 参考書 | さんこうしょ | sankou sho | Sách tham khảo |
| ノート | no-to | Vở, tập | |
| 計算器 | けいさんき | keisan ki | Máy tính |
| 鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | Bút chì |
| 消しゴム | けしゴム | keshi gomu | Tẩy, gôm |
| ペン | pen | Bút bi | |
| 定規 | じょうぎ | jougi | Thước kẻ |
| 本 | ほん | hon | Sách |
| 本棚 | ほんだな | hondana | Kệ sách |
| 黒板 | こくばん | kokuban | Bảng đen |
| ホワイトボード | howaito bo-do | Bảng trắng | |
| チョーク | cho-ku | Phấn | |
| マーカー | ma-ka- | Bút dạ | |
| 机 | つくえ | tsukue | Bàn học, bàn làm việc |
| 椅子 | いす | isu | Ghế |
| テーブル | te-buru | Bàn | |
| 国語 | こくご | kokugo | Quốc ngữ (tiếng Nhật) |
| 英語 | えいご | eigo | Tiếng Anh |
| 科学 | かがく | kagaku | Khoa học |
| 化学 | かがく | kagaku | Hóa học |
| 数学 | すうがく | suugaku | Toán học |
| 物理 | ぶつり | butsuri | Lý học |
| 生物学 | せいぶつがく | seibutsu gaku | Sinh học |
| 美術 | びじゅつ | bijutsu | Mỹ thuật |
| 体育 | たいいく | taiiku | Thể dục |
| 歴史 | れきし | rekishi | Lịch sử |
| 地理 | ちり | chiri | Địa lý |
| 経済 | けいざい | keizai | Kinh tế |
| 文学 | ぶんがく | bun gaku | Văn học |
| 音楽 | おんがく | on gaku | Âm nhạc |
| 工学 | こうがく | kou gaku | Công nghệ |
| 医学 | いがく | i gaku | Y học |
| 建築学 | けんちくがく | kenchiku gaku | Kiến trúc |
| 会計学 | かいけいがく | kaikei gaku | Kế toán |
| 哲学 | てつがく | tetsu gaku | Triết học |
| 法学 | ほうがく | hou gaku | Luật |
| 専攻 | せんこう | senkou | Chuyên ngành |
| 寮 | りょう | ryou | Ký túc xá |
| 寄宿舎 | きしゅくしゃ | kishuku sha | Ký túc xá |
| 図書館 | としょかん | tosho kan | Thư viện |
| 体育館 | たいいくかん | taiiku kan | Phòng thể dục |
| 教室 | きょうしつ | kyou shitsu | Lớp học |
| 事務室 | じむしつ | jimu shitsu | Văn phòng |
| 実験室 | じっけんしつ | jikken shitsu | Phòng thí nghiệm |
2.Từ vựng về lớp học:
教室(きょうしつ) : phòng học
先生(せんせい): giáo viên
カレンダー : lịch
携帯電話 (けいたいでんわ) : điện thoại
掛け時計 (かけどけい): đồng hồ treo trường
セロテープ : băng keo, băng dính
学生・生徒 (がくせい・せいと): học sinh
ノート : vở
スピーカー : loa
本箱 (ほんだな): tủ sách
屑箱 (くずばこ): thùng rác
地図 (ちず): bản đồ
掲示板 ( けいじばん):bảng tin
敷物 (しきもの):tấm thảm
黒板 (こくばん):bảng đen
算数の問題 (さんすうの もんだい): số học
定規 (じょうぎ): thước kẻ
チョーク: phấn
計算器(けいさんき): máy tính
はさみ : kéo
黒板ふき (こくばんふき):khăn lau bảng
アルファベット: bảng chữ cái
鐘 (かね): chuông
屑(ぐず):rác