Học từ vựng tiếng nhật bài 14
第14課だいじゅうよんか 言葉ことば つけます : Bật (tivi, đài, máy tính…) 消けします : Tắt (tivi, đài, máy tính…) 開あけます : Mở (cửa) 閉しめます : Đóng (cửa) 急いそぎます : Vội vàng, nhanh 待まちます…
第14課だいじゅうよんか 言葉ことば つけます : Bật (tivi, đài, máy tính…) 消けします : Tắt (tivi, đài, máy tính…) 開あけます : Mở (cửa) 閉しめます : Đóng (cửa) 急いそぎます : Vội vàng, nhanh 待まちます…
Các bạn du học sinh Nhật Bản có biết đến thông tin này chưa? Hàng năm ở Nhật có một cuộc thi làm đồ ăn bằng nhựa do hãng Iwasaki…
第 13 課だいじゅうさんか 言葉ことば 遊あ そ びます : Chơi, đi chơi 泳お よ ぎます : Bơi lội 迎む か えます : Đón 疲つ か れます : Mệt mỏi 出だ します…
Trái với hình dung của nhiều người về một đất nước Nhật Bản rất lạnh với tuyết rơi dày và những rừng thông trên núi cao.Tuy nhiên, sau khi những…
0 items in your cart (0 ₫)