Học từ vựng tiếng nhật bài 15
第 15 課だいじゅうごか 言葉ことば 立たちます : Đứng 座すわります : Ngồi [vào ghế] 「椅子いす に~」 : Ngồi vào ghế 使つか います : Dùng, sử dụng 置おきます : Đặt, để 作つくります/造つくります : Làm,…
第 15 課だいじゅうごか 言葉ことば 立たちます : Đứng 座すわります : Ngồi [vào ghế] 「椅子いす に~」 : Ngồi vào ghế 使つか います : Dùng, sử dụng 置おきます : Đặt, để 作つくります/造つくります : Làm,…
第14課だいじゅうよんか 言葉ことば つけます : Bật (tivi, đài, máy tính…) 消けします : Tắt (tivi, đài, máy tính…) 開あけます : Mở (cửa) 閉しめます : Đóng (cửa) 急いそぎます : Vội vàng, nhanh 待まちます…
Các bạn du học sinh Nhật Bản có biết đến thông tin này chưa? Hàng năm ở Nhật có một cuộc thi làm đồ ăn bằng nhựa do hãng Iwasaki…
第 13 課だいじゅうさんか 言葉ことば 遊あ そ びます : Chơi, đi chơi 泳お よ ぎます : Bơi lội 迎む か えます : Đón 疲つ か れます : Mệt mỏi 出だ します…