Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 14
Học từ vựng tiếng nhật bài 14

Học từ vựng tiếng nhật bài 14

第14課だいじゅうよんか 言葉ことば つけます : Bật (tivi, đài, máy tính…) 消けします : Tắt (tivi, đài, máy tính…) 開あけます : Mở (cửa) 閉しめます : Đóng (cửa) 急いそぎます : Vội vàng, nhanh 待まちます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 14