第 15 課

言葉
立 ちます : Đứng座 ります : Ngồi [vào ghế] 「椅子 に~」 : Ngồi vào ghế使 います : Dùng, sử dụng置 きます : Đặt, để作 ります/造 ります : Làm, chế tạo売 ります : Bán知 ります : Biết住 みます : Cư trú, sống, ở研究 します : Nghiên cứu知 っています : Biết住 んでいます : Sống, sinh sống [ở Tokyo]
「東京 に~」 : Sống ở Tokyo資料 : Tài liệu, nguyên liệuカタログ : Ca ta log
時刻表 : Thời gian biểu服 : Quần áoソフト : Phần mềm
専門 :Chuyên môn歯医者 : Nha sĩ床屋 : Cửa hàng cắt tócプレイガイド : Đại lý bán vé, phòng bán vé
独身 : Độc thân特 に : Đặc biệt là思 い出 します : Nhớ lạiご
家族 : Gia đình (gia đình của người khác)高校 : Trường trung học phổ thông日本橋 :Tên 1 quận mua sắm ở Osaka

CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Webs
Facebook: