Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 19
Học từ vựng tiếng nhật bài 19

Học từ vựng tiếng nhật bài 19

第19課だいじゅうきゅうか 言葉ことば  登のぼります : Trèo, leo (núi) 「山やま に~」 :Leo núi 泊とまります : Ngủ trọ, nghỉ [ở khách sạn] 「ホテルに~」 : Nghỉ ở khách sạn 掃除そうじします : Quét, quét dọn,…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 19
Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 18
Học từ vựng tiếng nhật bài 18

Học từ vựng tiếng nhật bài 18

第18課だいじゅうはちか 言葉ことば できます : Có thể 洗あらいます : Rửa, giặt 弾ひきます : Chơi [đàn pianô] 「ピアノを~」 : Chơi đàn piano 歌うたいます : Hát 集あつめます : Tập trung, tập hợp 捨すてます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 18

Học từ vựng tiếng nhật bài 17

第17課だいじゅうななか 言葉ことば 覚おぼえます : Nhớ 忘わすれます : Quên 無なくします : Đánh mất 出だします : Giao nộp (レポートを) : Nộp báo cáo 払はらいます : Trả, nộp tiền, đóng tiền 返かえします :…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 17