第 03 課
言葉
- ここ : Chỗ này
- そこ : Chỗ đó
- あそこ : Chỗ kia
- どこ : Chỗ nào、ở đâu
- こちら : Chỗ này, đằng này (cách nói lịch sự của こちら)
- そちら : Chỗ đó, đằng đó (cách nói lịch sự của そちら)
- あちら : Chỗ kia, đằng kia (cách nói lịch sự của あちら)
- どちら : Ở đâu (cách nói lịch sự của どちら)
- 教室 : Lớp học, phòng học
- 食堂 : Nhà ăn, phòng ăn
- 事務所 : Văn phòng
- 会議室 : Phòng họp
- 受付 : Bàn tiếp tân, thường trực
- ロビー : Phòng đợi, tiền sảnh
- 部屋 : Phòng
- お手洗らい (トイレ) : Nhà vệ sinh
- 階段 : Cầu thang
- エレベーター : Cầu thang máy
- エスカレーター : Cầu thang cuốn
- (お) くに : Đất nước
- 会社 : Công ty
- 家 : Nhà
- 電話 : Điện thoại
- くつ : Giầy
- ネクタイ : Cà vạt
- ワイン : Rượu vang
- たばこ : Thuốc lá
- 売り場 : Quầy, chỗ bán hàng (trong cửa hàng bách hóa, siêu thị)
- 地下 : Tầng hầm
- ~かい、 がい , ~階 : Tầng ~
- 何階 : Tầng mấy
- ~円 ~ yên
- いくら : Bao nhiêu tiền
- 百 : Trăm
- 千 : Nghìn
- 万 : Vạn, mười nghìn
- すみません。 : Cho tôi xin lỗi
- ~でございます : Cách nói lịch sự của
- ~をみせてください : Cho tôi xem
- じゃ : Thế thì vậy thì
- をください ~ Cho tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Webs
Facebook: