第17課
言葉
覚 えます : Nhớ忘 れます : Quên無 くします : Đánh mất出 します : Giao nộp
(レポートを) : Nộp báo cáo払 います : Trả, nộp tiền, đóng tiền返 します : Trả lại出 かけます : Đi ra ngoài脱 ぎます : Cởi (quần áo, giầy…)持 って行 きます : Đem (cái gì) đi持 って来 ます : Mang (cái gì) đến心配 します : Lo, lo lắng残業 します : Làm thêm出張 します : Đi công tác飲 みます : Uống ( thuốc)
(くすりを~)入 ります : Đi tắm
「お」ふろ に~ : Bồn tắm大切 「な」 : Quan trọng, quý giá大丈夫 「な」 : Bền, chắc, khỏe危 ない : Nguy hiểm問題 : Câu hỏi, vấn đề答 え : Câu trả lời禁煙 : Cấm hút thuốc lá[健康 」保険証 Giấy bảo hiểm [sức khỏe]風邪 : Cảm cúm熱 : Sốtびょうき : Bị Bệnh
くすり : Thuốc
おふろ : Buồng tắm
上着 : Áo khoác下着 : Đồ lót先生 : Bác sỹ2.3
日 : Vài ngày2.3~ : Vài ~ Hậu tố chỉ cách đếm
~までに : Trước ~ chỉ thời hạn
ですから : Vì vậy, cho nên (đứng đầu câu)
どうしましたか。: Có chuyện gì vậy? Sao vậy?
[~が] いたいです : Đau
[ ~] のど : Họng
お
大 事 に : Nhanh chóng bình phục nhé!
(dùng để chúc người ốm chóng khỏi
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: [email protected] Webs
Facebook: