第 23課
言葉
-
聞 きます : Hỏi 「先生 に~」 : Hỏi thầy cô giáo -
回 します : Quay, vặn, xoay -
引 きます : Kéo, lôi -
変 えます : Đổi -
触 ります : Sờ chạm -
出 ます : Ra, chạy ra -
動 きます : Chạy, vận hành -
歩 きます : Đi bộ -
渡 ります : Sang, qua ; [道 を~]: Sang, qua [đường] -
気 をつけます : Chú ý -
引越 します: Chuyển nhà - でんきや : Cửa hàng đồ điện
- や~ : Cửa hàng
- サイズ : Cỡ, kích cỡ
-
音 : Âm thanh - 機械 : Máy móc
- つまみ : Quả đấm cửa
-
故障 します : Hỏng hóc, trục trặc -
道 : Đường -
交差点 : Ngã tư -
信号 : Đèn giao thông -
角 : Góc, góc đường -
橋 : Cây cầu -
駐車場 : Điểm đỗ xe, bãi đỗ xe -
~
目 : Thứ ~ (thứ tự) -
[お]
正月 : Năm mới, ngày đầu năm - こちそうさまでした : Cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm
-
建物 : Tòa nhà -
外国人登録証 : Thẻ đăng ký người nước ngoài
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: [email protected] Webs
Facebook: