第25課
言葉
-
考 えます : Suy nghĩ 着 きます : Đến nơi-
留学 します : Du học -
取 ります : Có tuổi ;年 を~ : Già, có tuổi -
田舎 : Quê, nông thôn -
大使館 : Đại sứ quán - グループ : Nhóm, tổ
- チャンス : Cơ hội
億 : Trăm triệu- もし 「~たら」 : Nếu (~ thì)
- いくら 「~ても」 : Cho dù (~ đến mấy đi chăng nữa)
転勤 (します、する、して): Sự thuyên chuyển, chuyển công tác- こと : Việc
- いっぱいのみましょう いっぱい飲のみましょう : Chúng ta cùng uống nhé
- いろいろ」おせわに なりました。 Xin cảm ơn ông về tất cả những gì ông đã giúp tôi (lời tỏ lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình)
頑張 ります : Cố gắng, cố- どうぞ お
元気 で。 : Chúc (anh) lên đường mạnh khỏe
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: [email protected] Webs
Facebook: