Những từ vựng nên biết khi làm giấy tờ thủ tục ở Nhật 1200x628

Những từ vựng nên biết khi làm giấy tờ thủ tục ở Nhật

Những từ vựng nên biết khi làm giấy tờ thủ tục ở Nhật.

Đến với xứ sở Hoa anh đào, ngay tại sân bay để làm thủ tục nhập cảnh và hải quan bạn đã gặp phải một loạt giấy tờ mà nhìn toàn chữ Kanji. Vậy phải làm sao đây ?

Cùng trang bị những cụm từ tiếng Nhật bắt buộc phải hiểu để làm giấy tờ nha các bạn.

    1. 申込書 ,申請書(もうしこみしょ ,しんせいしょ): đơn đăng ký
    2. 申請人 (しんせいにん): người đăng ký, làm đơn
    3. 申し込む (もうしこむ): đăng ký

      TIN LIÊN QUAN:

      pub?w=583&h=720

    4. 氏名 (しめい ), おなまえ: họ tên
    5. ふりがな: phiên âm
    6. 住所 (じゅうしょ ): địa chỉ
    7. 出生地 (しゅっせいち ): nơi sinh
    8. 生年月日 (せいねんがっぴ): ngày tháng năm sinh
    9. 電話番号 (でんわばんごう): số điện thoại
    10. 携帯番号 (けいたいばんごう): số di động
    11. メールアドレス : địa chỉ hòm mail
    12. 国籍(こくせき) : quốc tịch
    13. 性別 (せいべつ) : giới tính
    14. 旅券番号 (りょけんばんごう): số hộ chiếu
    15. 配偶者の有無 (はいぐうしゃのうむ ): tình trạng hôn nhân
    16. 職業 (しょくぎょう): nghề nghiệp
    17. 在留カード番号 (ざいりゅうかーどばんごう): mã số công dân
    18. 在留資格 (ざいりゅうしかく): tư cách lưu trú
    19. 在留期間 (ざいりゅうきかん): thời hạn lưu trú
    20. 有効期限 (ゆうこうきげん): thời điểm hết hiệu lực (hộ chiếu, tư cách, giấy chứng nhận, thẻ tín dụng,…)
    21. 申請人との関係(しんせいにんとのかんけい): quan hệ với người đăng ký (本人 : chính mình, 夫 : chồng, 妻: vợ, …)
    22. 世帯人数 (せたいにんずう): số người trong gia đình
    23. 世帯主 (せたいぬし): chủ gia đình
    24. 年収 (ねんしゅう): thu nhập hàng năm

pub?w=950&h=654

  1. 勤務先 (きんむさき): nơi làm việc
  2. 保証人(ほしょうにん): người bảo lãnh
  3. 代理人(だいりにん): người đại diện pháp lý
  4. 在日親族 (ざいにちしんぞく): gia quyến tại Nhật
  5. 銀行口座(ぎんこうこうざ): tài khoản ngân hàng
  6. 記入例(きにゅうれい): mẫu điền đơn
  7. 自宅郵便番号 (じたくゆうびんばんごう): mã số bưu điện
  8. 入学 (にゅうがく): nhập học
  9. 学歴 (がくれき): lý lịch học tập
  10. 合格証明書 (ごうかくしょうめいしょ ): giấy chứng nhận đã đỗ (thi tuyển sinh, bằng cấp, chứng nhận,…)
    Nguồn: isenpai.jp
đăng ký học tiếng nhật
Đăng ký học tiếng nhật miễn phí !!!

CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
01 ( 58) Cao Văn Bé, Vĩnh Phước, Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Website:https://senquocte.com
Facebook: https://www.facebook.com/senquocte

Trả lời

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.