Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 08
Học từ vựng tiếng nhật bài 08

Học từ vựng tiếng nhật bài 08

第 08 課だいはちか 言葉ことば ハンサム「な」 :   Đẹp trai きれい「な」  :  Đẹp, xinh đẹp, sạch sẽ 静しずか「な」:  Yên tĩnh, yên ắng にぎやか「な」 :   Đông đúc, nhộn nhịp 有名ゆうめい「な」:  Nổi…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 08