Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 18
Học từ vựng tiếng nhật bài 18

Học từ vựng tiếng nhật bài 18

第18課だいじゅうはちか 言葉ことば できます : Có thể 洗あらいます : Rửa, giặt 弾ひきます : Chơi [đàn pianô] 「ピアノを~」 : Chơi đàn piano 歌うたいます : Hát 集あつめます : Tập trung, tập hợp 捨すてます…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 18