Read more about the article Học từ vựng tiếng nhật bài 19
Học từ vựng tiếng nhật bài 19

Học từ vựng tiếng nhật bài 19

第19課だいじゅうきゅうか 言葉ことば  登のぼります : Trèo, leo (núi) 「山やま に~」 :Leo núi 泊とまります : Ngủ trọ, nghỉ [ở khách sạn] 「ホテルに~」 : Nghỉ ở khách sạn 掃除そうじします : Quét, quét dọn,…

Continue ReadingHọc từ vựng tiếng nhật bài 19