Yêu cầu của doanh nghiệp Nhật đối với lao động và du học sinh nước ngoài
Yêu cầu của doanh nghiệp Nhật đối với lao động và du học sinh nước ngoài Có rất nhiều câu hỏi được người lao động đặt ra khi muốn đến…
Yêu cầu của doanh nghiệp Nhật đối với lao động và du học sinh nước ngoài Có rất nhiều câu hỏi được người lao động đặt ra khi muốn đến…
第 16 課じゅうろっか 言葉ことば 乗のります : Lên, đi [tàu điện] 「電車でんしゃ でんしゃに~」 : Lên tàu điện 降おります : Xuống [khỏi tàu điện] 「電車でんしゃ を~」 : Xuống khỏi tàu điện 乗のり換かえます…
第25課にじゅうごか 言葉 ことば 考かんがえます : Suy nghĩ 着つきます : Đến nơi 留学りゅうがく します : Du học 取とります : Có tuổi ; 年としを~ : Già, có tuổi 田舎いなか : Quê, nông…
第 23課にじゅうさんか 言葉ことば 聞ききます : Hỏi 「先生せんせいに~」 : Hỏi thầy cô giáo 回まわします : Quay, vặn, xoay 引ひきます : Kéo, lôi 変かえます : Đổi 触さわります : Sờ chạm 出でます…
0 items in your cart (0 ₫)