第 13 課
言葉
-
遊 びます : Chơi, đi chơi -
泳 ぎます : Bơi lội -
迎 えます : Đón 疲 れます : Mệt mỏi出 します : Gửi [thư], Nộp [báo cáo, bài tập …]手紙 を ~」 : Gửi thư宿 題 を ~」 : Nộp bài tập về nhà-
入 ります : Vào [phòng] 部屋 に入 ります ~」 : Vào phòng出 ます : Ra khỏi, rời [phòng]部屋 を出 ます~」 : Rời khỏi phòng của bạn-
結婚 します : Lấy vợ, chồng lấy, cưới, lập gia đình 買 い物 します : Mua hàng, sắm đồ食 事 します : Ăn cơm散 歩 します : Đi bộ [trong công viên]
「公園 を ~」 : Đi bộ trong công viên大 変 (な) : Vất vả, khó khăn欲 しい : Muốn có (cái gì)寂 しい : Buồn, cô đơn広 い : Rộng, rộng rai狭 い : Trò chuyện, chật hẹp市 役 所 : Tòa thị chính, cấm nhân dân ủy- プ ー ル : Bể bơi
- かわ : Sông
経 済 : Kinh tế美術 : Mỹ thuật釣 り : Việc câu cá (danh từ)- ~ を します」 : Câu cá
- スキ ー : Việc trượt tuyết (danh từ)
「~ を し ま す」 : Trượt tuyết 会議 : Buổi họp, hội nghị
「~ を します」 : Tổ chức hội nghị- と う ろ く
登録 : Sự đăng ký (danh từ)
「~ を し ま す」 : Đăng ký -
週末 : Cuối tuần - ~ ごろ ~ : Khoảng chừng (về thời gian)
何 か : Cái gì đó- どこか : Nơi nào đó
- ご
注 文 は? : Quý khách gọi món gì ạ? 定 食 : Suất ăn cố định牛 うどん : Món gyudon (món cơm trên là thịt bò nấu kèm với các mấy lát gừng)- 「しょうしょう」 お まちください. Xin chờ một chút ạ.
別 々 に : Riêng rẽ, mỗi phần(Dùng trong khi trí nhất là người đề nghị làm cái gì đó.)
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Webs
Facebook: