You are currently viewing Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bệnh trong bệnh viện

Từ vựng tiếng Nhật về các khoa khám bệnh trong bệnh viện

 

Các bạn du học sinh Nhật Bản, tu nghiệp sinh khi sinh sống, học tập, làm việc tại Nhật đang làm việc, thực tập tại bệnh viện, hay không may phải vào bệnh viện khám bệnh thì chú ý khoa với các từ vựng dưới đây nhé!!!

TIN LIÊN QUAN:

(ないか-naika): Nội khoa

整形外科 (せいけいげか-seikeigeka/ 外科 (げか-geka): Chỉnh hình ngoại khoa/ Ngoại khoa

胃腸科 (いちょうか-ichou ka): Khoa dạ dày, ruột

小児科 (しょうにか-shouni ka): Khoa nhi

産婦人科 (さんふじんか-sanfujin ka): Khoa phụ sản

婦人科 (ふじんか- fujinka): Phụ khoa

耳鼻科 (じびか: jibika/ 耳鼻咽喉科 (じびいんこうか-jibiinkouka): Khoa tai mũi họng

眼科 (がんか-ganka): Khoa mắt

皮膚科 (ひふか-hifu ka): Khoa da liễu

泌尿器科 (ひにょうきか-hinyouka): Khoa tiết niệu

(しか-shika): Nha khoa

男性科 (だんせいか-dansei ka): Nam khoa


đăng ký học tiếng nhật

 

CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật

01 đường Cao Văn Bé, phường Vĩnh Phước, TP Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +84258.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.comWebsite:https://senquocte.com/
Website học tiếng Nhật online:https://senquocte.edu.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/senquocte

Nếu bài viết hay các bạn hãy Like Share cho nhiều người cùng biết nhé. hay bình luận đóng góp ý kiến để cải thiện dịch vụ của chúng tôi. Cảm ơn bạn!

Các bạn hãy để lại comment góp ý ở ô bên dưới cho chúng tôi nhé

Để lại một bình luận