Trong bài này chúng ta sẽ đề cập đến những từ vựng về từ vựng về nhà cửa và nơi chốn ở Nhật Bản, được tổng hợp một cách khá chi tiết mà trong đó, có nhiều phần từ vựng mà bạn chưa biết hoặc chưa nắm rõ. Cùng ghi chép lại để học nhé.
TIN LIÊN QUAN:
Trung tâm Nhật ngữ Sen Quốc Tế giới thiệu phần tổng hợp từ vựng về nhà cửa và nơi chốn ở Nhật Bản. Đối với những bạn học tiếng Nhật, liệu rằng bạn đã thật sự biết hết về tên tiếng Nhật cảu các tòa nhà và những nơi như thư viện, bưu điện, vv … Huống chi trên thưc tế có một số tòa nhà độc đáo của Nhật Bản và có những địa điểm mà bạn sẽ không thể thấy ở nơi khác. Ví dụ, có thể có hàng chục ngàn 神社 (jinja) – đền chùa tại Nhật Bản, bạn có biết hết chưa?
Cùng nâng cao vốn từ vựng của mình bằng cách học thêm những từ vựng về nhà cửa và nơi chốn ở Nhật Bản này nhé:
Kanji Hiragana/Katakana Romaji Ý nghĩa
1 建物 たてもの tatemono Tòa nhà
2 ビル biru Tòa nhà
3 マンション manshon Chung cư / Căn hộ / Biệt thự
4 場所 ばしょ basho Nơi/ Địa điểm
5 空港 くうこう kuukou Sân bay
6 飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay
7 港 みなと minato Bến cảng
8 郵便局 ゆうびんきょく yuubin kyoku Bưu điện
9 銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng
10 市役所 しやくしょ shiyaku sho Văn phòng thành phố/ Quảng trường thành phố
11 駅 えき eki Bến tàu điện ngầm
12 病院 びょういん byouin Bệnh viện
13 美容院 びよういん biyouin Tiệm làm đẹp
14 学校 がっこう gakkou Trường học
15 小学校 しょうがっこう shou gakkou Trường Tiểu học / Trường tiểu học
16 中学校 ちゅうがっこう chuu gakkou Trường THCS / Trường cấp 2
17 高校 こうこう koukou Trung học phổ thông
18 大学 だいがく daigaku Trường đại học
19 大学院 だいがくいん daigaku in Tốt nghiệp
20 寮 りょう ryou Nhà nghỉ / Ký túc xá
21 寄宿舎 きしゅくしゃ kishuku sha Ký túc xá
22 図書館 としょかん tosho kan Thư viện
23 水族館 すいぞくかん suizoku kan Bể cá cảnh/
24 映画館 えいがかん eiga kan Rạp chiếu film
25 博物館 はくぶつかん haku butsu kan Viện bảo tàng
26 美術館 びじゅつかん bijutsu kan Bảo tàng nghệ thuật
27 体育館 たいいくかん taiiku kan Phòng tập gym
28 記念館 きねんかん kinen kan Quảng trường ký ức
29 大使館 たいしかん taishi kan Tòa đại sứ
30 旅館 りょかん ryokan Khách sạn Nhật Bản
31 ホテル hoteru Khách sạn
32 工場 こうじょう koujou Nhà máy
33 市場 いちば ichiba Chợ/ hội chợ
34 会場 かいじょう kaijou Họi nghị/ hội trường
35 宴会場 えんかいじょう enkaijou Phòng tiệc
36 公園 こうえん kouen Khuôn viên/ công viên
37 庭 にわ niwa Vườn / sân vườn
38 交番 こうばん kouban Cảnh sát
39 神社 じんじゃ jinja Đền thờ/ thánh địa
40 寺 てら tera Chùa
41 教会 きょうかい kyoukai Nhà thờ
42 保育園 ほいくえん hoikuen Trường mẫu giáo
43 幼稚園 ようちえん youchien Mẫu giáo
44 植物園 しょくぶつえん shoku butsu en thảo Cầm Viên
45 動物園 どうぶつえん doubutsu en Vườn bách thú
45 近所 きんじょ kinjo Vùng lân cận
46 店 みせ mise Cửa hàng
47 食料品店 しょくりょうひんてん shoku ryou hinten cửa hàng tạp hóa
48 花屋 はなや hana ya Người bán hoa
49 薬屋 くすりや kusuri ya Tiệm thuốc tây
50 魚屋 さかなや sakana ya Của hàng bán cá
51 肉屋 にくや niku ya Cửa hàng bán thịt
52 八百屋 やおや yao ya Nghề buôn bán rau / trái cây và cửa hàng rau
53 床屋 とこや toko ya Tiệm cắt tóc
54 パン屋 パンや pan ya Lò bánh mì
55 本屋 ほんや hon ya Nhà sách / thư viện
56 文法具屋 ぶんぽうぐや bunpou gu ya Cửa hàng văn phòng phẩm
57 質屋 しちや shichi ya Tiệm cầm đồ
58 居酒屋 いざかや izaka ya Bar / Pub (kiểu Nhật)
59 風呂屋 ふろや furo ya Nhà tắm công cộng
60 温泉 おんせん onsen Suối nóng
61 アパート apa-to Căn hộ
62 デパート depa-to Cửa hàng bách hóa
63 レストラン resutoran Nhà hàng
64 ディズニーランド dizuni-rando Disneyland
Nguồn: trungtamnhatngu.edu.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Webs
Facebook: