Học từ vựng tiếng nhật bài 09
第 09 課だいきゅうか 言葉ことば わかります : hiểu, nắm được あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích 嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém 料理りょうり…
第 09 課だいきゅうか 言葉ことば わかります : hiểu, nắm được あります : có (sở hữu) 好すき[な] : thích 嫌きらい[な] : ghét, không thích 上手じょうず[な] : giỏi, khéo 下手[へたな] : kém 料理りょうり…
第 08 課だいはちか 言葉ことば ハンサム「な」 : Đẹp trai きれい「な」 : Đẹp, xinh đẹp, sạch sẽ 静しずか「な」: Yên tĩnh, yên ắng にぎやか「な」 : Đông đúc, nhộn nhịp 有名ゆうめい「な」: Nổi…
Chúc mừng các bạn du học sinh của công ty cổ phần sen quốc tế đã đạt tư cách lưu trú trong kỳ nhập học…
Sắp đến kỳ nhập học tháng 4 rồi, mình xin chia sẻ với các bạn du học sinh Nhật Bản một số kinh nghiệm điền thủ tục giấy tờ trước…
0 items in your cart (0 ₫)