Học từ vựng tiếng nhật bài 10
第 10 課だいじゅうか 言葉ことば います : Có (biểu thị sự tồn tại của người) あります : Có (biểu thị sự tồn tại của vật) いろいろ「な」 : Nhiều loại, các loại…
第 10 課だいじゅうか 言葉ことば います : Có (biểu thị sự tồn tại của người) あります : Có (biểu thị sự tồn tại của vật) いろいろ「な」 : Nhiều loại, các loại…
第 07 課だいななか 言葉ことば 切きります : Cắt, gọt 送おくります : Gửi あげます : Cho, biếu, tặng もらいます : Nhận, nhận được 貸かします : Cho vay, cho mượn, cho thuê 借かります :…
Học từ vựng tiếng nhật bài 06 第 06 課 だいろっか 言葉ことば 食たべます : Ăn 飲のみます : Uống 吸すいます : Hút「たばこを~」吸すいます : Hút thuốc lá 見みます : Xem, nhìn 聞ききます :…
Học từ vựng tiếng nhật bài 05 第 05 課 だいごか 言葉ことば 行いきます : Đi 来きます : Đến 帰かえります : Về, trở về (về nhà, về quê,…
0 items in your cart (0 ₫)