第 10 課
言葉
- います : Có (biểu thị sự tồn tại của người)
- あります : Có (biểu thị sự tồn tại của vật)
- いろいろ「な」 : Nhiều loại, các loại
-
男 の人 : Người đàn ông, người con trai -
女 の人 :Người phụ nữ, người con gái -
男 の子 :Bé trai, con trai (dùng cho trẻ con) -
女 の子 : Bé gái, con gái (dùng cho trẻ con) -
犬 : Chó -
猫 : Mèo -
木 : Cây -
物 : Cái, đồ, vật, thứ… - フィルム : Phim
-
電池 : Pin, cục pin -
箱 : Hộp, cái hộp - スイッチ : Công tắc điện
- れいぞうこ
冷蔵庫 : Tủ lạnh - テーブル : Bàn (bàn tròn, bàn ăn)
- ベッド : Giường
-
棚 : Giá, kệ (bầy hàng - ドア : Cửa
-
窓 : Cửa sổ - ポスト : Hòm thư, hộp thư
- ビル : Tòa nhà cao tầng
-
公園 : Công viên -
喫茶店 : Quán giải khát -
本屋 : Hiệu sách - ~や : Hiệu, cửa hàng
-
乗 り場 : Điểm lên xe -
県 : Tỉnh -
上 : Trên, bên trên -
下 : Dưới, bên dưới -
前 : Trước, phía trước -
後 ろ : Sau, phía sau, đằng sau -
右 : Bên phải -
左 : Bên trái -
中 : Trong -
外 : Ngoài, bên ngoài -
隣 : Bên cạnh (cạnh sát) -
近 く : Gần (ở vị trí gần) -
間 : Ở giữa - や ~~など : -và ~~ vv
-
番 ~ : (tính từ) ~ ~ nhất - ~
段目 : Cái giá hàng thứ ~ - どうも すみません : Cảm ơn
- チリソース : Tương ớt
-
奥 : Phía sâu bên trong - スパイス。コーナー : Bên trong cùng, phía sâu bên trong góc gia vị
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: info@senquocte.com Webs
Facebook: