Người Nhật rất thích chơi chữ với các con số. Từ tên của một người, họ có thể chuyển nó ra số thứ tự. Hoặc từ ngày tháng, người Nhật sẽ tìm những từ đồng âm với nó. Để xem ngày sinh nhật của bạn đồng âm với điều gì trong tiếng Nhật nha.
Các bài viết gần đây :
- Chi Phí Du Học Nhật Bản
- Có nên du học Nhật Bản tự túc không?
- 6 bí mật làm nên những đứa trẻ khỏe mạnh thông minh của bố mẹ Nhật Bản
Các bạn học sinh Nhật rất thích đối chiếu ngày sinh của mình với các từ đồng âm. Người Nhật sử dụng tháng trước, ngày sau, khi ghép ngày tháng sinh sẽ thêm từ の(của). Vì cách sử dụng từ của người Nhật cũng ngược với người Việt chúng mình, nên cách ghép ngày tháng rồi thêm の trở nên dễ hiểu vô cùng. Các bạn chỉ cần ghép ngày sinh, thêm "của", rồi đến tháng sinh là ra ngay.
Ví dụ: Bạn sinh ngày 5 (ước mơ) tháng 7 (mặt trời) thì ngày sinh có ý nghĩa là ước mơ của mặt trời.
Khám phá ý nghĩa ngày sinh trong tiếng Nhật
Ngày sinh mỗi người thường mang rất nhiều ý nghĩa. Nhưng đối với người Nhật, ý nghĩa ngày sinh của bạn là gì? Cùng trung âm tiếng Nhật Sen Quốc Tế tìm hiểu nhé!
Ngày sinh | Ý nghĩa (tiếng Nhật) | Ý nghĩa |
1日 | 欠片(かけら) | Mảnh vụn, mảnh vỡ. |
2日 | 天使(てんし) | Thiên sứ |
3日 | 涙(なみだ) | Nước mắt |
4日 | 証(あかし) | Bằng chứng, chứng cớ. |
5日 | 夢(ゆめ) | Ước mơ |
6日 | 心(こころ) | Trái tim |
7日 | しずく | Giọt |
8日 | ようせい | Nàng tiên |
9日 | 音楽(おんがく) | Âm nhạc |
10日 | 光(ひかり) | Ánh sáng |
11日 | 鮫(さめ) | Cá mập |
12日 | けっしょう | Pha lê |
13日 | ささやき | Lời thì thầm |
14日 | おつげ | Lời tiên đoán, lời sấm truyền |
15日 | おぼじない | Câu thần chú, bùa mê |
16日 | 偽り(いつわり) | Sự dối trá, bịa đặt |
17日 | 祈り(いのり) | Điều ước, lời cầu nguyện |
18日 | 猫(ねこ) | Mèo |
19日 | みちするべ | Điều chỉ dẫn, bài học |
20日 | 熊(くま) | Gấu |
21日 | 保護者(ほごしゃ) | Người bảo vệ, người bảo hộ |
22日 | 魔法(まほう) | Ma thuật |
23日 | 宝(たから) | Châu báu, báu vật |
24日 | 魂(たましい) | Linh hồn |
25日 | ようかい | Tinh thần,tâm hồn |
26日 | バナナ | Chuối |
27日 | 狼(おおかみ) | Chó sói |
28日 | 翼(つばさ) | Đôi cánh |
29日 | お土産(おみやげ) | Quà tặng |
30日 | かいとう | Kẻ trộm, kẻ cắp |
31日 | 妄想(もうそう) | Ảo tưởng |
Tháng sinh của bạn có ý nghĩa như thế nào?
Tháng sinh | Ý nghĩa (tiếng Nhật) | Ý nghĩa |
1月 | 月(つき) | Mặt trăng |
2月 | 愛(あい) | Tình yêu |
3月 | 空(そら) | Bầu trời |
4月 | 水(みず) | Nước |
5月 | 花(はな) | Hoa |
6月 | 宇宙(うちゅう) | Vũ trụ |
7月 | 太陽(たいよう) | Thái dương, mặt trời |
8月 | 星(ほし) | Ngôi sao |
9月 | 森(もり) | Rừng |
10月 | 影(かげ) | Bóng |
11月 | 天(てん) | Trời |
12月 | 雪(ゆき) | Tuyết |
Trên đây là ý nghĩa ngày sinh trong suy nghĩ của người Nhật. Vậy ngày sinh của bạn mang ý nghĩa gì vậy? Hãy chia sẻ nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ
Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản
36A Đặng Tất P. Vĩnh Hải Tp Nha Trang Khánh Hòa
Tel/Fax: +84258.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca)
Email: [email protected] Webs
Facebook: