Học từ vựng tiếng nhật bài 11
第11課だいじゅういっか 言葉ことば います : Có (dùng cho người, động vật, chỉ sự sở hữu) こどもが~ : Có con います : Ở (chỉ sự tồn tại) にほんに~ : Ở Nhật Bản…
0 Comments
08/01/2016
第11課だいじゅういっか 言葉ことば います : Có (dùng cho người, động vật, chỉ sự sở hữu) こどもが~ : Có con います : Ở (chỉ sự tồn tại) にほんに~ : Ở Nhật Bản…