Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật : Mỹ phẩm
Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật : Mỹ phẩm Các bạn du học sinh Nhật Bản đã biết đến những từ vựng về lĩnh vực mỹ…
1 Comment
01/03/2016
Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật : Mỹ phẩm Các bạn du học sinh Nhật Bản đã biết đến những từ vựng về lĩnh vực mỹ…
Chúc mừng tất cả các bạn tân du học sinh và học viên của công ty CP Sen Quốc Tế đã thi đậu kỳ thi Nat test tháng 2/2016 vừa…
第 15 課だいじゅうごか 言葉ことば 立たちます : Đứng 座すわります : Ngồi [vào ghế] 「椅子いす に~」 : Ngồi vào ghế 使つか います : Dùng, sử dụng 置おきます : Đặt, để 作つくります/造つくります : Làm,…
第14課だいじゅうよんか 言葉ことば つけます : Bật (tivi, đài, máy tính…) 消けします : Tắt (tivi, đài, máy tính…) 開あけます : Mở (cửa) 閉しめます : Đóng (cửa) 急いそぎます : Vội vàng, nhanh 待まちます…